Mã số thuế công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Sapa. Địa chỉ: 189/15 ấp Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0314896034
Địa chỉ: 189/15 ấp Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Ngân Quốc Văn
Ngày cấp giấy phép: 28/02/2018
Ngày hoạt động: 01/03/2018
+ dịch vụ kiểm toán tại bắc ninh
+ dịch vụ kiểm toán bctc tại long biên
+ dịch vụ kiểm toán nội bộ tại hà đông
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
210 |
|
2 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
2101 |
|
3 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2102 |
|
4 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2103 |
|
5 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2109 |
|
6 |
Khai thác gỗ |
2210 |
|
7 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2220 |
|
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2300 |
|
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2400 |
|
10 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3110 |
|
11 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
810 |
|
12 |
Khai thác đá |
8101 |
|
13 |
Khai thác cát, sỏi |
8102 |
|
14 |
Khai thác đất sét |
8103 |
|
15 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8910 |
|
16 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8920 |
|
17 |
Khai thác muối |
8930 |
|
18 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8990 |
|
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9100 |
|
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
9900 |
|
21 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
22 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
25991 |
|
23 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25999 |
|
24 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26100 |
|
25 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26200 |
|
26 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
26300 |
|
27 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26400 |
|
28 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26510 |
|
29 |
Sản xuất đồng hồ |
26520 |
|
30 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26600 |
|
31 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
26700 |
|
32 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
26800 |
|
33 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
34 |
Xây dựng công trình đường sắt |
42101 |
|
35 |
Xây dựng công trình đường bộ |
42102 |
|
36 |
Xây dựng công trình công ích |
42200 |
|
37 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
42900 |
|
38 |
Phá dỡ |
43110 |
|
39 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43120 |
|
40 |
Lắp đặt hệ thống điện |
43210 |
|
41 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
42 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45111 |
|
43 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45119 |
|
44 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45120 |
|
45 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
46 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
|
47 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45302 |
|
48 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45303 |
|
49 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
50 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
51 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
52 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
53 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
54 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
55 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
56 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
57 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
58 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
59 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
60 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
69 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
70 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
71 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
72 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
73 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
74 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
75 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
76 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
77 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
78 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
79 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
80 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
81 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
82 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
83 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
84 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
85 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
86 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
87 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
88 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
89 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
90 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
91 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
92 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
93 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
94 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
95 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
96 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
97 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
98 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
99 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
100 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49321 |
|
101 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49329 |
|
102 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
103 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 |
|
104 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
<