STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
2 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
3 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
4 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
5 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
6 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
7 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
15 | Vận tải đường ống | 49400 | |
16 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
17 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
18 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
19 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
20 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
21 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
22 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
23 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
24 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
25 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
27 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
28 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
29 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
36 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
37 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
38 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
39 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
41 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
42 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
43 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
44 | Bưu chính | 53100 | |
45 | Chuyển phát | 53200 | |
46 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
47 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
48 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
49 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
50 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
51 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |