Danh sách Cơ sở y tế nhận KCB tại Hà Nội từ Quý I/2020 Căn cứ Công văn thông báo số 207/BHXH-QLT và 247/BHXH-QLT
Phụ lục số 01 | |||||||||
STT
|
Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Theo Hướng dẫn Liên ngành số 5791/HD-YT-BHXH | Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2019 | Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá | Ghi chú | ||
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2020 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=(4-7) | 9=(7-4) | |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||||||
1 | 01-267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* | 2.800 | 3 | 2.826 | - | 26 | Quá tải | |
2 | 01-234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* | 800 | 3 | 720 | 80 | - | ||
3 | 01-150 | Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* | 4.000 | 3 | 3.972 | 28 | - | ||
4 | 01-035 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) | 800 | 3 | 773 | 27 | - | ||
5 | 01-020 | PK 107 Tôn Đức Thắng (PK1- TTYT quận Đống Đa) | 57.000 | 3 | 57.561 | - | 561 | Quá tải | |
6 | 01-021 | PKĐK Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) | 9.000 | 3 | 8.615 | 385 | - | ||
7 | 01-064 | PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) | 6.000 | 3 | 5.901 | 99 | - | ||
8 | 01-042 | Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh* | 2.000 | 3 | 1.950 | 50 | - | ||
9 | 01-940 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Y tế- Khám chữa bệnh Việt Nam* | 1.900 | 3 | 1.908 | - | 8 | Quá tải | |
10 | 01-082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | 7.000 | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 6.436 | 564 | - | ||
II | QUẬN HOÀNG MAI | ||||||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | 55.000 | 3 | 53.137 | 1.863 | - | ||
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | 55.000 | 3 | 53.016 | 1.984 | - | ||
3 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | 4 | ||||||
4 | 01-D53 | TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) | 4 | ||||||
5 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | 4 | ||||||
III | QUẬN BA ĐÌNH | ||||||||
1 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* | 18.500 | 3 | 18.701 | - | 201 | Quá tải | |
2 | 01-933 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* | 18.300 | 3 | 18.217 | 83 | - | ||
3 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 15.100 | 3 | 15.189 | - | 89 | Quá tải | |
4 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 4.400 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | 4.444 | - | 44 | Quá tải |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | ||||||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 20.000 | 3 | 19.882 | 118 | - | ||
2 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | 40.000 | 3 | 36.744 | 3.256 | - | ||
3 | 01-269 | PKĐK Quốc tế Thu Cúc | 300 | 3 | 357 | - | 57 | Quá tải | |
4 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
5 | 01-C02 | TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
6 | 01-C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
7 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
8 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
9 | 01-C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
10 | 01-C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
11 | 01-C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | 4 | ||||||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||||||
1 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* | 1.200 | 3 | 1.119 | 81 | - | ||
2 | 01-206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* | 2.700 | 3 | 2.653 | 47 | - | ||
3 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 22.000 | 3 | 22.080 | - | 80 | Quá tải | |
4 | 01-070 | PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 21.000 | 3 | 20.686 | 314 | - | ||
5 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) | 13.900 | 3 | 13.920 | - | 20 | Quá tải | |
6 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | 8.800 | 3 | 8.799 | 1 | - | ||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | ||||||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 16.000 | 3 | 15.235 | 765 | - | ||
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 20.200 | 3 | 20.190 | 10 | - | ||
3 | 01-076 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | 6.000 | 3 | 5.568 | 432 | - | ||
4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) | 23.000 | 3 | 22.569 | 431 | - | ||
VII | QUẬN THANH XUÂN | ||||||||
1 | 01-235 | Bệnh viện đa khoa An Việt* | 700 | 3 | 754 | - | 54 | Quá tải | |
2 | 01-074 | Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân | 32.000 | 3 | 32.385 | - | 385 | Quá tải | |
3 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 40.400 | 3 | 40.585 | - | 185 | Quá tải | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | ||||||||
1 | 01-249 | Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * | 2.200 | 3 | 2.216 | - | 16 | Quá tải | |
2 | 01-250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh * | 4.300 | 3 | 4.388 | - | 88 | Quá tải | |
3 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 17.300 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 17.281 | 19 | - | |
4 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | 12.000 | 3 | 10.495 | 1.505 | - | ||
5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) | 25.000 | 3 | 25.213 | - | 213 | Quá tải | |
6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | 5.000 | 3 | 2.793 | 2.207 | - | ||
7 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
8 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
9 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
10 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
11 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) | 4 | ||||||
12 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
13 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
14 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
15 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
16 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
17 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) | 4 | ||||||
18 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
19 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
20 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | 4 | ||||||
IX | QUẬN TÂY HỒ | ||||||||
1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 6.000 | 3 | 5.441 | 559 | - | ||
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 8.000 | 3 | 7.826 | 174 | - | ||
3 | 01-941 | PKĐK Minh Ngọc* | 200 | 3 | 181 | 19 | - | ||
4 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
5 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
6 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
7 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
8 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
9 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
10 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
11 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | 4 | ||||||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||
1 | 01-041 | Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* | 4.300 | 3 | 4.439 | - | 139 | Quá tải | |
2 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* | 3.100 | 3 | 3.257 | - | 157 | Quá tải | |
3 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 50.000 | 3 | 47.316 | 2.684 | - | ||
4 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | 2.000 | 3 | 1.365 | 635 | - | ||
5 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
6 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
7 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
8 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | 4 | ||||||
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 25.000 | 3 | 21.438 | 3.562 | - | ||
2 | 01-208 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* | 2.300 | 3 | 2.243 | 57 | - | ||
3 | 01-G13 | TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
4 | 01-G14 | TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
5 | 01-G15 | TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
6 | 01-231 | TYT Phường Phương Canh | 4 | ||||||
7 | 01-232 | TYT Phường Mỹ Đình 2 | 4 | ||||||
8 | 01-G12 | TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
9 | 01-G16 | TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
10 | 01-G11 | TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
11 | 01-G01 | TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
12 | 01- 222 | TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) | 4 | ||||||
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông* | 2.900 | 3 | 3.213 | - | 313 | Quá tải | |
2 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 15.000 | 3 | 13.247 | 1.753 | - | ||
3 | 01-251 | PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng | 15.400 | 3 | 15.936 | - | 536 | Quá tải | |
4 | 01-G02 | TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
5 | 01-G03 | TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
6 | 01-G04 | TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
7 | 01-G05 | TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
8 | 01-G06 | TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
9 | 01-G07 | TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
10 | 01-G08 | TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | 4 | ||||||
11 | 01-G09 | TYT Phường Cổ Nhuế 1 | 4 | ||||||
12 | 01-G10 | TYT Phường Phú Diễn | 4 | ||||||
13 | 01-229 | TYT Phường Cổ Nhuế 2 | 4 | ||||||
14 | 01-230 | TYT Phường Phúc Diễn | 4 | ||||||
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||||||
1 | 01-242 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) | 5.000 | 3 | 2.357 | 2.643 | - | ||
2 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
3 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
4 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
5 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
6 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
7 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
8 | 01-H64 | TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
9 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | 4 | ||||||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | 10.000 | 3 | 7.034 | 2.966 | - | ||
2 | 01-085 | PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) | 5.000 | 3 | 4.807 | 193 | - | ||
3 | 01-233 | PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* | 400 | 3 | 344 | 56 | - | ||
4 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng* | 2.200 | 3 | 2.173 | 27 | - | ||
5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | 4 | ||||||
16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | 4 | ||||||
17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
20 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
22 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
26 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
27 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) | 4 | ||||||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | ||||||||
Bổ sung | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | 2 | Dừng nhận đăng ký KCB vào Đa khoa Sóc Sơn từ ngày 16/08/2020 | |||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | 6.000 | 3 | 5.384 | 616 | - | ||
2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | 12.000 | 3 | 11.522 | 478 | - | ||
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | 12.000 | 3 | 10.468 | 1.532 | - | ||
4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | 10.000 | 3 | 7.291 | 2.709 | - | ||
5 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | 4 | ||||||
6 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
7 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
8 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
9 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
10 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
11 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
12 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
13 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
14 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
15 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
16 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
17 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
18 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
19 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
20 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
21 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
22 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
23 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
24 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
25 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
26 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
27 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
28 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
29 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
30 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | 4 | ||||||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | ||||||||
1 | 01-095 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* | 25.000 | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 25.168 | - | 168 | Quá tải |
2 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | 10.000 | 3 | 4.148 | 5.852 | - | ||
3 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | 4 | ||||||
4 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
5 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
6 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | 4 | ||||||
7 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
8 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
9 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
10 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
11 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
12 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
13 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
14 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
15 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
16 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
17 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | 4 | ||||||
XVII | HUYỆN GIA LÂM | ||||||||
1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | 66.000 | 2 | 65.527 | 473 | - | ||
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | 40.000 | 3 | 36.350 | 3.650 | - | ||
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 30.000 | 3 | 28.563 | 1.437 | - | ||
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | 25.000 | 3 | 25.048 | - | 48 | Quá tải | |
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | ||||||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 100.000 | 2 | 99.998 | 2 | - | ||
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | 5.000 | 3 | 4.733 | 267 | - | ||
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | 5.000 | 3 | 3.283 | 1.717 | - | ||
4 | 01-968 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh* | 1.800 | 3 | 1.789 | 11 | - | ||
5 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) | 4 | ||||||
6 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai | 4 | ||||||
7 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
8 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
9 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
10 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
11 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
12 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
13 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
14 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
15 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
16 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
17 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | 4 | ||||||
18 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
19 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
20 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
21 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
22 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | 4 | ||||||
23 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) | 4 | ||||||
24 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) | 4 | ||||||
25 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
26 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
27 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
28 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
29 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
30 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
31 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
32 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
33 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
34 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
35 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
36 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | 4 | ||||||
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | 130.000 | 2 | 127.271 | 2.729 | - | ||
2 | 01-017 | PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | 5.000 | 3 | 3.370 | 1.630 | - | ||
3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
4 | 01-M02 | TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
5 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
6 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
7 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
8 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
9 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) | 4 | ||||||
10 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
11 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
12 | 01-M10 | TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
13 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
14 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
15 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
16 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
17 | 01-M15 | TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
18 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
19 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
20 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
21 | 01-M19 | TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
22 | 01-M20 | TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
23 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
24 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
25 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
26 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
27 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) | 4 | ||||||
28 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
29 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
30 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
31 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | 4 | ||||||
XX | HUYỆN MÊ LINH | ||||||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | 90.000 | 2 | 89.207 | 793 | - | ||
2 | 01-971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 8.000 | 3 | 8.153 | - | 153 | Quá tải | |
3 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | 5.000 | 3 | 2.892 | 2.108 | - | ||
4 | 01-088 | PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | 10.000 | 3 | 6.978 | 3.022 | - | ||
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
6 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
7 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
8 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
9 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
10 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
11 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
12 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
13 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
14 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
15 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
16 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
17 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | 4 | ||||||
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | 2.000 | 3 | 182 | 1.818 | - | ||
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | 2.000 | 3 | 175 | 1.825 | - | ||
3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) | 4 | ||||||
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | ||||||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | 70.000 | 3 | 67.923 | 2.077 | - | ||
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | 16.300 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | 16.311 | - | 11 | Quá tải |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | 5.000 | 3 | 3.860 | 1.140 | - | ||
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | 5.000 | 3 | 403 | 4.597 | - | ||
5 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
6 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
7 | 01-N53 | TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
8 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
9 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
10 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
11 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
12 | 01-N58 | TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
13 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
14 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
15 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
16 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
17 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
18 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
19 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
20 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
21 | 01-N67 | TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
22 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
23 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
24 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
25 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
26 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | 4 | ||||||
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | ||||||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | 120.000 | 2 | 118.205 | 1.795 | - | ||
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | 10.000 | 3 | 10.173 | - | 173 | Quá tải | |
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | 2.000 | 3 | 1.987 | 13 | - | ||
4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | 4 | ||||||
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | ||||||||
1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | 120.000 | 2 | 111.418 | 8.582 | - | ||
2 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | 3.000 | 3 | 2.863 | 137 | - | ||
3 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
4 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
5 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
6 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
7 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
8 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
9 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
10 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
11 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
12 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
13 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
14 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
15 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) | 4 | ||||||
16 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | 4 | ||||||
17 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | 4 | ||||||
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | ||||||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | 80.000 | 2 | 76.003 | 3.997 | - | ||
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) | 5.000 | 3 | 4.652 | 348 | - | ||
3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
7 | 01-M55 | TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
8 | 01-M56 | TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
9 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
10 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
11 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
12 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
13 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
14 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
15 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
16 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
17 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
18 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
19 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
20 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
21 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
22 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
23 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
24 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
25 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
26 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
27 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
28 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
29 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | 4 | ||||||
XXVI | HUYỆN BA VÌ | ||||||||
1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | 130.000 | 2 | 126.706 | 3.294 | - | ||
2 | 01-209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | 5.000 | 3 | 4.003 | 997 | - | ||
3 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) | 2.000 | 3 | 1.653 | 347 | - | ||
4 | 01-211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | 10.000 | 3 | 8.908 | 1.092 | - | ||
5 | 01-225 | PKĐK Quảng Tây* | 4.400 | 3 | 4.327 | 73 | - | ||
6 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
7 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
8 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
9 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
10 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
11 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
12 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
13 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
14 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
15 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
16 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
17 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
18 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
19 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
20 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
21 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
22 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
23 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
24 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
25 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
26 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
27 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
28 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
29 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
30 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
31 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
32 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
33 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
34 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
35 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
36 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) | 4 | ||||||
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | ||||||||
1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | 70.000 | 3 | 68.869 | 1.131 | - | ||
2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | 700 | 3 | 619 | 81 | - | ||
3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
7 | 01-I55 | TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
8 | 01-I56 | TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
9 | 01-I57 | TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
10 | 01-I58 | TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
11 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
12 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
13 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
14 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
15 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
16 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
17 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
18 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
19 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
20 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
21 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
22 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
23 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
24 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
25 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | 4 | ||||||
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | ||||||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | 70.000 | 2 | 63.667 | 6.333 | - | ||
2 | 01-212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | 5.000 | 3 | 2.238 | 2.762 | - | ||
3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
6 | 01-K04 | TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
7 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
8 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
9 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
10 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
11 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
12 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
13 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
14 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
16 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
17 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
18 | 01-K16 | TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
19 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
20 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
21 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
22 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
23 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) | 4 | ||||||
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | ||||||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | 120.000 | 2 | 117.963 | 2.037 | - | ||
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | 2.000 | 3 | 1.875 | 125 | - | ||
3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | 4 | ||||||
4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) | 4 | ||||||
25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) | 4 | ||||||
XXX | HUYỆN THANH OAI | ||||||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | 120.000 | 2 | 113.289 | 6.711 | - | ||
2 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | 2.000 | 3 | 663 | 1.337 | - | ||
3 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
4 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
5 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
6 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
7 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
8 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
9 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
10 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
11 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
12 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
13 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
14 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
15 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
16 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
17 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
18 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
19 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
20 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
21 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
22 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) | 4 | ||||||
23 | 01-969 | PKĐK Y Dược 198 | 300 | 3 | 11 | 289 | - | ||
Ghi chú: | |||||||||
Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK; Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT; Trạm y tế viết tắt là: TYT; Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu * | |||||||||
Phụ lục kèm theo CV 247/BHXH-QLT | |||||||||
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Theo Hướng dẫn Liên ngành số 5791/HD-YT-BHXH | ||||||
Ghi chú | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||
I | QUẬN HOÀNG MAI | ||||||||
1 | 01-019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 | ||||
2 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông) | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
II | QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||||||
1 | 01-912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
2 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
3 | 01-061 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
4 | 01-925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer | 1 | |||||
5 | 01-010 | Công ty cổ phần Bệnh viện Giao thông vận tải (Bệnh viện GTVT) | Dừng nhận đăng ký KCB từ ngày 16/08/2020 | ||||||
III | QUẬN BA ĐÌNH | ||||||||
1 | 01-015 | Bệnh viện Quân Y 354 | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 | ||||
2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1) | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
3 | 01-072 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2) | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | ||||
4 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
IV | QUẬN CẦU GIẤY | ||||||||
1 | 01-007 | Bệnh viện E | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
2 | 01-043 | Bệnh viện 198 | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 | ||||
3 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||||||
1 | 01-014 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Không nhận đăng ký mới | đặc biệt | |||||
2 | 01-001 | Bệnh viện Hữu Nghị | nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng | 1 | |||||
3 | 01-047 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
4 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
5 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | ||||
6 | 01-161 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec* | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | ||||||||
1 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
VII | QUẬN THANH XUÂN | ||||||||
1 | 01-018 | Viện Y học Phòng không - không quân | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | ||||
2 | 01-055 | Bệnh viện Xây dựng | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
3 | 01-087 | Bệnh viện Than - Khoáng sản | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | ||||
4 | 01-062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công An | Không nhận đăng ký mới | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 1 | ||||
VIII | QUẬN LONG BIÊN | ||||||||
1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
2 | 01-086 | TTYT Hàng không | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
IX | QUẬN TÂY HỒ | ||||||||
1 | 01-075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2) | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
2 | 01-139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||
1 | 01-016 | Bệnh viện 103 | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
2 | 01-816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
3 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
4 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
XI | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
XII | QUẬN NAM TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01-097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Không nhận đăng ký mới | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | ||||
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||||||
1 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Không nhận đăng ký mới | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 1 | ||||
2 | 01-831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||||||
1 | 01-031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
2 | 01-077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
3 | 01-049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | ||||||||
1 | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | ||||||||
1 | 01-013 | Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Không nhận đăng ký mới | 1 | |||||
2 | 01-029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Không nhận đăng ký mới | 2 | |||||
XVII | HUYỆN ỨNG HOÀ | ||||||||
1 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Không nhận đăng ký mới | 2 |
Xem thêm bài:
⇒ Địa chỉ làm bảo hiểm thất nghiệp tại Hà Nội
⇒ Mẫu D04h-TS biên bản rà soát lao động chênh lệch thuế