STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
9 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
10 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
11 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
13 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |