STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
6 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
7 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
8 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
9 | Bán buôn cao su | 46694 | |
10 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
11 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
12 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
14 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
15 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
17 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
18 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
19 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
20 | Bưu chính | 53100 | |
21 | Chuyển phát | 53200 |