STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
2 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
3 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
4 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
5 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
6 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
7 | Khách sạn | 55101 | |
8 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
9 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
10 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
11 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
12 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
13 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
14 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
17 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
18 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
19 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
21 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
23 | Xuất bản sách | 58110 | |
24 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
25 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
26 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
27 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
29 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
30 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
31 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
32 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
33 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
34 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
36 | Quảng cáo | 73100 | |
37 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
38 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
39 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
40 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
41 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
42 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
43 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
44 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
45 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |