STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
6 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
7 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
8 | Đại lý du lịch | 79110 | |
9 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
10 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
11 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
12 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
13 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
14 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
15 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
16 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
17 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
18 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
19 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
20 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
21 | Dạy nghề | 85322 | |
22 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
23 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
24 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
25 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
26 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
27 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |