STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
6 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
7 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
8 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
10 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
11 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
12 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
13 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
15 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
16 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
23 | Vận tải đường ống | 49400 | |
24 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
25 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
26 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
34 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
35 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
36 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
37 | Bưu chính | 53100 | |
38 | Chuyển phát | 53200 | |
39 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
40 | Khách sạn | 55101 | |
41 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
42 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
43 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
44 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
45 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
46 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
47 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
48 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
49 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
50 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
51 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
52 | Xuất bản sách | 58110 | |
53 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
54 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
55 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
56 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
57 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
58 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
59 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
60 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
61 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
62 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |