STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |
2 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 59111 | |
3 | Hoạt động sản xuất phim video | 59112 | |
4 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 59113 | |
5 | Hoạt động hậu kỳ | 59120 | |
6 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 59130 | |
7 | Hoạt động chiếu phim | 5914 | |
8 | Hoạt động chiếu phim cố định | 59141 | |
9 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 59142 | |
10 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
11 | Hoạt động phát thanh | 60100 | |
12 | Hoạt động truyền hình | 60210 | |
13 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 60220 | |
14 | Hoạt động viễn thông có dây | 61100 | |
15 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
16 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 61300 | |
17 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
18 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
19 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
20 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
21 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
22 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
23 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
24 | Cổng thông tin | 63120 | |
25 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
26 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
27 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
28 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
29 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
30 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
31 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
32 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
33 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
34 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
35 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
36 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
37 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
38 | Hoạt động thú y | 75000 |