STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
3 | Sản xuất mực in | 20222 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
5 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
7 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
8 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
10 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
25 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
26 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
27 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
28 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
30 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
31 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
32 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
33 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
36 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
37 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
38 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
39 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
41 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
43 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
44 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
45 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
46 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
47 | Bán buôn cao su | 46694 | |
48 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
49 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
50 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
52 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
53 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
54 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
55 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
56 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
57 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
58 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
59 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
60 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
61 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
62 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
63 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
64 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
65 | Hoạt động thú y | 75000 |