STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
2 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
3 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
4 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
10 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
11 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
12 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
13 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
20 | Vận tải đường ống | 49400 | |
21 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
22 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
23 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
24 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
25 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
26 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
27 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
28 | Cổng thông tin | 63120 | |
29 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
30 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
31 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
32 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
33 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
34 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
35 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
36 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
37 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
38 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
40 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
42 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
43 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
44 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |